Máy Ly Tâm Hettich, UNIVERSAL 320

Liên hệ Còn hàng

Hãng sản xuất: Hettich - Đức

Hiển thị số chương trình đã được lập trình sẵn trong bộ nhớ: 10 chương trình

Phù hợp với tiêu chuẩn IvD

Khóa nắp bằng điện

Tự động nhận biết rotor

Động cơ không dùng chổi than

Tính năng:

-     Bảng điều khiển loại N Plus

-     Hiển thị số chương trình đã được lập trình sẵn trong bộ nhớ: 10 chương trình

-     Hiển thị lực ly tâm

-     Chỉ thị tốc độ. Cài đặt với bước tăng 10 vòng/phút

-     Hiển thị thời gian ly tâm (tối đa 99 phút 59 giây)

-     Cài đặt tốc độ tăng tốc: 1 – 9

-     Cài đặt tốc độ giảm tốc: 1 - 9

-     Nút chuyển hiển thị từ vòng/phút sang lực ly tâm. Cài đặt lực ly tâm 10 RCF

-     Phù hợp với tiêu chuẩn IvD

-     Vỏ bằng kim loại

-     Nắp bằng kim loại

-     Cổng quan sát nằm trên nắp

-     Khóa nắp bằng điện

-     Bảo vệ chống rơi nắp

-     Mở nắp trong trường hợp khẩn cấp

-     Buồng ly tâm bằng thép không gỉ

-     Làm mát bằng không khí

-     Tự động nhận biết rotor

-     Động cơ không dùng chổi than

-     Phát hiện trạng thái không cân bằng

Thông số kỹ thuật:

-     Phát xạ, miễn nhiễm theo tiêu chuẩn EN/IEC 61326-1, class B

-     Khả năng ly tâm tối đa: 4 x 200 ml/ 6 x 94 ml

-     Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút

-     Lực ly tâm tối đa: 21382 RCF

-     Thời gian chạy: 1 giây – 99 phút 59 giây, chạy liên tục, chế độ ly tâm ngắn

-     Nguồn điện: 200 – 240 V, 50-60 Hz

Phụ kiện chọn thêm:

Rotor văng 4 chỗ

Code: 1554

-     Tốc độ ly tâm: 4500 vòng/phút

-     Lực ly tâm tối đa: 3328 RCF

Carrier

Code: 1565

 

Adapter cho ống 5ml

Code: 1589

-     Số ống/rotor: 28 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 3215 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 28 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 31 giây

-     Kích thước ống: Ø12 x dài 75 mm

 

Adapter cho ống 15ml

Code: 1572

-     Số ống/rotor: 16 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 3260 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 28 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 31 giây

-     Kích thước ống: Ø18 x dài 102 mm

 

Adapter cho ống 50ml

Code: 1574

-     Số ống/rotor: 4 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 3147 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 28 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 31 giây

-     Kích thước ống: Ø34 x dài 100 mm

 

Adapter cho ống 100ml

Code: 1576

-     Số ống/rotor: 4 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 3147 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 28 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 31 giây

-     Kích thước ống: Ø44 x dài 100 mm

 

Adapter cho chai 150ml

Code: 1594

-     Số bình/rotor: 4 bình

-     Lực ly tâm tối đa: 3328 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 28 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 31 giây

-     Kích thước ống: Ø51 x dài 116 mm

 

Adapter cho ống máu 1.6 - 5ml

Code: 1589

-     Số ống/rotor: 28 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 3215 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 28 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 31 giây

-     Kích thước ống: Ø13 x dài 75 mm

 

Adapter cho ống ly tâm nước tiểu 4 – 7ml

Code: 1588

-     Số ống/rotor: 20 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 3215 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 28 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 31 giây

-     Kích thước ống: Ø16 x dài 75 mm

 

Adapter cho ống falcon 15ml

Code: 1595

-     Số ống/rotor: 12 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 3328 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 28 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 31 giây

-     Kích thước ống: Ø17 x dài 120 mm

 

Adapter cho ống falcon 50ml

Code: 1579

-     Số ống/rotor: 4 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 3328 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 28 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 31 giây

-     Kích thước ống: Ø29 x dài 115 mm

 

Rotor văng 4 chỗ

Code: 1494

-     Tốc độ ly tâm: 5000 vòng/phút

-     Lực ly tâm: 4193 RCF

Carrier

Code: 1425

 

Adapter cho ống 5ml

Code: 1438

-     Số ống/rotor: 28 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 3913 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 30 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 32 giây

-     Kích thước ống: Ø12 x dài 75 mm

 

Adapter cho ống 15ml

Code: 1431

-     Số ống/rotor: 28 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 3913 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 30 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 32 giây

-     Kích thước ống: Ø17 x dài 100 mm

 

Adapter cho ống 50ml

Code: 1436

-     Số ống/rotor: 4 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 3913 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 30 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 32 giây

-     Kích thước ống: Ø34 x dài 100 mm

 

Adapter cho ống 100ml

Code: 1437

-     Số ống/rotor: 4 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 3801 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 30 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 32 giây

-     Kích thước ống: Ø44 x dài 100 mm

 

Adapter cho ống máu 1.6 - 5ml

Code: 1438

-     Số ống/rotor: 28 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 3913 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 30 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 32 giây

-     Kích thước ống: Ø13 x dài 75 mm

 

Adapter cho ống nước tiểu 4 - 7ml

Code: 1441

-     Số ống/rotor: 28 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 3913 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 30 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 32 giây

-     Kích thước ống: Ø16 x dài 75 mm

 

Adapter cho ống falcon 15ml

Code: 1442

-     Số ống/rotor: 4 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 4081 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 30 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 32 giây

-     Kích thước ống: Ø17 x dài 120 mm

 

Adapter cho ống falcon 50ml

Code: 1443

-     Số ống/rotor: 4 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 4081 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 30 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 32 giây

-     Kích thước ống: Ø29 x dài 115 mm

 

Rotor văng 4 chỗ

Code: 1624

-     Tốc độ ly tâm: 4000 vòng/phút

-     Lực ly tâm: 2665 RCF

 

Carrier cho ống ly tâm máu 1.6 – 5ml

Code: 1741

-     Số ống/rotor: 40 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 2129 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 22 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 25 giây

-     Kích thước ống: Ø13 x dài 75 mm

 

Rotor văng 2 chỗ dùng cho đĩa 96 giếng

Code: 1460

-     Tốc độ ly tâm: 4000 vòng/phút

-     Lực ly tâm: 2218 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 40 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 45 giây

Carrier

Code: 1453-A

Adapter

Code: 1485

 

Rotor góc 12 chỗ, bao gồm nắp

Code: 1612

-     Tốc độ ly tâm: 15000 vòng/phút

-     Lực ly tâm: 16602 RCF

-     Khả năng ly tâm: 0.2 – 2.0ml

 

Adapter cho ống 0.2, 0.4ml

Code: 2024

 

Adapter cho ống 0.5, 0.8ml

Code: 2023

 

Adapter cho ống 1.5ml

Code: 2031

 

Rotor góc 24 chỗ, bao gồm nắp

Code: 1420-B

-     Tốc độ ly tâm: 15000 vòng/phút

-     Lực ly tâm: 21382 RCF

-     Khả năng ly tâm: 0.2 – 2.0ml

 

Adapter cho ống 0.2, 0.4ml

Code: 2024

 

Adapter cho ống 0.5, 0.8ml

Code: 2023

 

Adapter cho ống 1.5ml

Code: 2031

 

Rotor góc 30 chỗ, bao gồm nắp

Code: 1689-A

-     Tốc độ ly tâm: 14000 vòng/phút

-     Lực ly tâm: 21255 RCF

-     Khả năng ly tâm: 0.2 – 2.0ml

 

Adapter cho ống 0.2, 0.4ml

Code: 2024

 

Adapter cho ống 0.5, 0.8ml

Code: 2023

 

Adapter cho ống 1.5ml

Code: 2031

 

Rotor góc 6 chỗ

Code: 1620A

-     Tốc độ ly tâm: 9000 vòng/phút

-     Lực ly tâm: 9509 RCF

 

Adapter cho ống 15ml

Code: 1451

-     Số ống/rotor: 6 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 8784 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 30 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 30 giây

-     Kích thước ống: Ø17 x dài 100 mm

 

Adapter cho ống 50ml

Code: 1463

-     Số ống/rotor: 6 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 9327 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 30 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 30 giây

-     Kích thước ống: Ø34 x dài 100 mm

 

Adapter cho ống falcon 15ml

Code: 1466

-     Số ống/rotor: 6 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 8965 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 30 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 30 giây

-     Kích thước ống: Ø17 x dài 120 mm

 

Adapter cho ống falcon 50ml

Code: 1454

-     Số ống/rotor: 3 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 8965 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 30 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 30 giây

-     Kích thước ống: Ø29 x dài 115 mm

 

Rotor góc 12 chỗ

Code: 1615

-     Tốc độ ly tâm: 6000 vòng/phút

-     Lực ly tâm: 4146 RCF

 

Adapter cho ống máu 1.6 - 5ml

Nội dung tùy chỉnh
Liên hệ SĐT:0868.998.990 Email: Anphatchem@gmail.com
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

0868.998.990