Tính năng:
- Bảng điều khiển loại E
- Chỉ thị tốc độ. Cài đặt với bước tăng 100 vòng/phút
- Chỉ thị thời gian. Cài đặt theo phút, tối đa 99 phút
- Nút chuyển hiển thị từ vòng/phút sang lực ly tâm
- Phù hợp với tiêu chuẩn IvD
- Vỏ bằng kim loại
- Nắp bằng kim loại
- Cửa quan sát nằm trên nắp
- Bảo vệ chống rơi nắp
- Mở nắp trong trường hợp khẩn cấp
- Buồng ly tâm bằng thép không gỉ
- Làm mát bằng không khí
- Tự động nhận biết rotor
- Động cơ không dùng chổi than
- Phát hiện trạng thái không cân bằng
- Chắc chắn, linh hoạt và không thể thiếu đối với các hoạt động phòng thí nghiệm thông thường trong các thực hành của bác sĩ và các bệnh viện nhỏ.
- Không chỉ ROTOFIX 32 A được trang bị cho các hoạt động trong hóa học lâm sàng, mà nó còn đóng vai trò quan trọng trong tế bào học. Máy ly tâm này có thể xử lý nhiều các ứng dụng y tế. Với nhiều loại phụ kiện, ROTOFIX 32 A cũng có thể được sử dụng để chuẩn bị mẫu trong công nghiệp và các phòng thí nghiệm nghiên cứu. Cũng có sẵn các ống nghiệm mà phù hợp cho thử nghiệm chrome bath
Thông số kỹ thuật:
- Phát xạ, miễn nhiễm theo tiêu chuẩn EN/IEC 61326-1, class B
- Khả năng ly tâm tối đa: 4 x 100 ml/ 6 x 94 ml
- Tốc độ ly tâm tối đa: 6000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 4226 RCF
- Thời gian chạy: 1 – 99 phút, chạy liên tục, chế độ ly tâm ngắn
- Nguồn điện: 208 – 240 V, 50-60 Hz
Phụ kiện chọn thêm:
Rotor văng 4 chỗ
Code: 1624
- Tốc độ ly tâm: 4000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 2665 RCF
Carrier cho ống 5ml
Code: 1369-91
- Số ống/rotor: 16 ống
- Lực ly tâm tối đa: 2057 RCF
- Thời gian tăng tốc: 22 giây
- Thời gian giảm tốc, có phanh: 25 giây
- Kích thước ống: Ø12 x dài 75 mm
Carrier cho ống 5ml
Code: 1372
- Số ống/rotor: 68 ống
- Lực ly tâm tối đa: 2164 RCF
- Thời gian tăng tốc: 22 giây
- Thời gian giảm tốc, có phanh: 25 giây
- Kích thước ống: Ø12 x dài 75 mm
Carrier cho ống 15ml
Code: 1742
- Số ống/rotor: 28 ống
- Lực ly tâm tối đa: 2451 RCF
- Thời gian tăng tốc: 22 giây
- Thời gian giảm tốc, có phanh: 25 giây
- Kích thước ống: Ø17 x dài 100 mm
Carrier cho ống 50ml
Code: 1746
- Số ống/rotor: 4 ống
- Lực ly tâm tối đa: 2451 RCF
- Thời gian tăng tốc: 22 giây
- Thời gian giảm tốc, có phanh: 25 giây
- Kích thước ống: Ø34 x dài 100 mm
Carrier cho ống máu 1.6 - 5ml
Code: 1741
- Số ống/rotor: 40 ống
- Lực ly tâm tối đa: 2129 RCF
- Thời gian tăng tốc: 22 giây
- Thời gian giảm tốc, có phanh: 25 giây
- Kích thước ống: Ø13 x dài 75 mm
Carrier cho ống ly tâm nước tiểu 8.5 – 10ml
Code: 1369
- Số ống/rotor: 16 ống
- Lực ly tâm tối đa: 2451 RCF
- Thời gian tăng tốc: 22 giây
- Thời gian giảm tốc, có phanh: 25 giây
- Kích thước ống: Ø16 x dài 100 mm
Carrier cho ống 100ml
Code: 1481
- Số ống/rotor: 4 ống
- Lực ly tâm tối đa: 2558 RCF
- Thời gian tăng tốc: 22 giây
- Thời gian giảm tốc, có phanh: 25 giây
- Kích thước ống: Ø44 x dài 100 mm
Rubber insert
Code: 0761
Carrier cho ống falcon 15ml
Code: 1481
- Số ống/rotor: 4 ống
- Lực ly tâm tối đa: 2665 RCF
- Thời gian tăng tốc: 22 giây
- Thời gian giảm tốc, có phanh: 25 giây
- Kích thước ống: Ø17 x dài 120 mm
Adapter cho ống 15ml
Code: 1347
Carrier cho ống falcon 50ml
Code: 1481
- Số ống/rotor: 4 ống
- Lực ly tâm tối đa: 2665 RCF
- Thời gian tăng tốc: 22 giây
- Thời gian giảm tốc, có phanh: 25 giây
- Kích thước ống: Ø29 x dài 115 mm
Adapter cho ống 50ml
Code: 1384
Rotor góc 6 chỗ
Code: 1620A
- Tốc độ ly tâm: 6000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 4226 RCF
Adapter cho ống 15ml
Code: 1451
- Số ống/rotor: 6 ống
- Lực ly tâm tối đa: 3904 RCF
- Thời gian tăng tốc: 19 giây
- Thời gian giảm tốc, có phanh: 22 giây
- Kích thước ống: Ø17 x dài 100 mm
Adapter cho ống 50ml
Code: 1463
- Số ống/rotor: 6 ống
- Lực ly tâm tối đa: 4146 RCF
- Thời gian tăng tốc: 19 giây
- Thời gian giảm tốc, có phanh: 22 giây
- Kích thước ống: Ø34 x dài 100 mm
Adapter cho ống falcon 15ml
Code: 1466
- Số ống/rotor: 6 ống
- Lực ly tâm tối đa: 3985 RCF
- Thời gian tăng tốc: 19 giây
- Thời gian giảm tốc, có phanh: 22 giây
- Kích thước ống: Ø17 x dài 120 mm
Adapter cho ống falcon 50ml
Code: 1454
- Số ống/rotor: 3 ống
- Lực ly tâm tối đa: 3985 RCF
- Thời gian tăng tốc: 19 giây
- Thời gian giảm tốc, có phanh: 22 giây
- Kích thước ống: Ø29 x dài 115 mm
Rotor góc 12 chỗ
Code: 1613
- Tốc độ ly tâm: 6000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 4146 RCF
Adapter cho ống máu 1.6 - 5ml
Code: 1054-A
- Số ống/rotor: 12 ống
- Lực ly tâm tối đa: 3300 RCF
- Thời gian tăng tốc: 13 giây
- Thời gian giảm tốc, có phanh: 15 giây
- Kích thước ống: Ø13 x dài 75 mm
Adapter cho ống nước tiểu 4 - 7ml
Code: 1058
- Số ống/rotor: 12 ống
- Lực ly tâm tối đa: 4146 RCF
- Thời gian tăng tốc: 13 giây
- Thời gian giảm tốc, có phanh: 15 giây
- Kích thước ống: Ø13 x dài 100 mm