Hãng sản xuất: Hettich - Đức
Đây là máy ly tâm lý tưởng cho các phòng thí nghiệm nghiên cứu và công nghiệp. Chúng có thể chịu đựng việc sử dụng ở cường độ cao, ngay cả tại hiện trường. Các bucket đặc biệt có thể giữ các ống hình cầu và hình nón theo tiêu chuẩn ASTM để kiểm tra dầu khí.
Ứng dụng:
Đây là máy ly tâm lý tưởng cho các phòng thí nghiệm nghiên cứu và công nghiệp. Chúng có thể chịu đựng việc sử dụng ở cường độ cao, ngay cả tại hiện trường. Các bucket đặc biệt có thể giữ các ống hình cầu và hình nón theo tiêu chuẩn ASTM để kiểm tra dầu khí.
Tính năng:
- Bảng điều khiển loại N Plus
- Hiển thị số chương trình đã được lập trình sẵn trong bộ nhớ: 10 chương trình
- Hiển thị lực ly tâm
- Chỉ thị tốc độ. Cài đặt với bước tăng 10 vòng/phút
- Hiển thị thời gian ly tâm (tối đa 99 phút 59 giây)
- Cài đặt tốc độ tăng tốc: 1 – 9
- Cài đặt tốc độ giảm tốc: 1 - 9
- Nút chuyển hiển thị từ vòng/phút sang lực ly tâm. Cài đặt lực ly tâm 10 RCF
- Phù hợp với tiêu chuẩn IvD
- Vỏ bằng kim loại
- Nắp bằng kim loại
- Cổng quan sát nằm trên nắp
- Khóa nắp bằng điện
- Bảo vệ chống rơi nắp
- Mở nắp trong trường hợp khẩn cấp
- Buồng ly tâm bằng thép không gỉ
- Làm mát bằng không khí
- Tự động nhận biết rotor
- Động cơ không dùng chổi than
- Phát hiện trạng thái không cân bằng
Thông số kỹ thuật:
- Phát xạ, miễn nhiễm theo tiêu chuẩn EN/IEC 61326-1, class B
- Khả năng ly tâm tối đa: 4 x 290 ml
- Tốc độ ly tâm tối đa: 4000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 3095 RCF
- Thời gian chạy: 1 giây – 99 phút 59 giây, chạy liên tục, chế độ ly tâm ngắn
- Nguồn điện: 200 – 240 V, 50-60 Hz
Phụ kiện chọn thêm:
Rotor văng 4 chỗ cho ống ASTM và bình Babcock 50 ml
Code: 4474
- Tốc độ ly tâm: 2000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 984 RCF
Carrier
Code: 4474
Adapter cho ống ASTM 50 ml
Code: 4278-A
- Số ống/rotor: 4 ống
- Lực ly tâm tối đa: 984 RCF
- Thời gian tăng tốc: 16 giây
- Thời gian giảm tốc, có phanh: 40 giây
- Kích thước ống: Ø45 x dài 130 mm
Adapter cho ống ASTM 100 ml
Code: 0771
- Số ống/rotor: 4 ống
- Lực ly tâm tối đa: 984 RCF
- Thời gian tăng tốc: 16 giây
- Thời gian giảm tốc, có phanh: 40 giây
- Kích thước ống: Ø58 x dài 161 mm
Adapter cho ống ASTM 100 ml
Code: 4277
- Số ống/rotor: 4 ống
- Lực ly tâm tối đa: 961 RCF
- Thời gian tăng tốc: 16 giây
- Thời gian giảm tốc, có phanh: 40 giây
- Kích thước ống: Ø44 x dài 168 mm
Adapter cho ống ASTM 100 ml
Code: 4276-A
- Số ống/rotor: 4 ống
- Lực ly tâm tối đa: 961 RCF
- Thời gian tăng tốc: 16 giây
- Thời gian giảm tốc, có phanh: 40 giây
- Kích thước ống: Ø37 x dài 200 mm
Adapter cho bình Babcock 50 ml
Code: 0703-A
- Số ống/rotor: 4 ống
- Lực ly tâm tối đa: 961 RCF
- Thời gian tăng tốc: 16 giây
- Thời gian giảm tốc, có phanh: 40 giây
- Kích thước ống: Ø36.5 x dài 185 mm
Rotor văng 6 chỗ cho ống chrome bath 30 ml
Code: 4619
- Tốc độ ly tâm: 2000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 917 RCF
- Thời gian tăng tốc: 15 giây
- Thời gian giảm tốc, có phanh: 20 giây
- Kích thước ống: Ø24 x dài 151 mm
Rotor góc 6 chỗ cho ống Schlenk 25, 50 ml
Code: 5616
- Tốc độ ly tâm: 2000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 805 RCF
Adapter cho ống 25 ml
Code: 4317
- Lực ly tâm: 783 RCF
- Thời gian tăng tốc: 15 giây
- Thời gian giảm tốc, có phanh: 35 giây
- Kích thước ống: Ø24 x dài 146.5 mm