Máy Ly Tâm Để Bàn Hettich, ROTINA 380

1₫ Còn hàng

Hãng sản xuất: Hettich - Đức

Chẩn đoán y khoa (hóa học lâm sàng)

Các phòng nghiên cứu công nghệ sinh học

Các phòng nghiên cứu dược phẩm

Tính năng:

-     Bảng điều khiển loại C

-     98 chương trình lưu trữ với chức năng cài đặt và gọi lại

-     Cài đặt thời gian tăng tốc theo ramp 1 – 9 hoặc theo thời gian. Cài đặt thời gian giảm tốc R 1 – 9 và B 1 – 9 hoặc theo thời gian. Cũng có thể giảm tốc tự nhiên hoặc bằng phanh

-     Cài đặt lực ly tâm với bước tăng 1 RCF

-     Cài đặt tốc độ với bước tăng 10 vòng/phút

-     Thời gian tối đa 99 giờ 59 phút 59 giây hoặc hoạt động liên tục

-     Phù hợp với tiêu chuẩn IvD

-     Vỏ bằng kim loại

-     Nắp bằng kim loại

-     Cổng quan sát nằm trên nắp

-     Khóa nắp bằng điện

-     Bảo vệ chống rơi nắp

-     Mở nắp trong trường hợp khẩn cấp

-     Buồng ly tâm bằng thép không gỉ

-     Làm mát bằng không khí

-     Tự động nhận biết rotor

-     Động cơ không dùng chổi than

-     Phát hiện trạng thái không cân bằng

-     Bảo vệ quá nhiệt cho rotor

Thông số kỹ thuật:

-     Phát xạ, miễn nhiễm theo tiêu chuẩn EN/IEC 61326-1, class B

-     Khả năng ly tâm tối đa: 4 x 290 ml

-     Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút

-     Lực ly tâm tối đa: 24400 RCF

-     Thời gian chạy: 1 giây – 99 giờ 59 phút 59 giây, chạy liên tục, chế độ ly tâm ngắn

-     Nguồn điện: 200 – 240V, 50-60Hz

 

Phụ kiện chọn thêm:

Rotor văng 4 chỗ

Code: 1754

-     Tốc độ ly tâm: 5000 vòng/phút

-     Lực ly tâm tối đa: 4863 RCF

Carrier

Code: 1752

 

Adapter cho ống 5ml

Code: 1762-A

-     Số ống/rotor: 96 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 4668 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 42 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 27 giây

-     Kích thước ống: Ø12 x dài 75 mm

 

Adapter cho ống 15ml

Code: 1763-A

-     Số ống/rotor: 52 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 4668 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 42 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 27 giây

-     Kích thước ống: Ø17 x dài 100 mm

 

Adapter cho ống 50ml

Code: 1765

-     Số ống/rotor: 12 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 4668 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 42 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 27 giây

-     Kích thước ống: Ø34 x dài 100 mm

 

Adapter cho ống 100ml

Code: 1767

-     Số ống/rotor: 4 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 4640 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 42 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 27 giây

-     Kích thước ống: Ø40 x dài 115 mm

 

Adapter cho ống 250ml

Code: 1768

-     Số ống/rotor: 4 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 4640 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 42 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 27 giây

-     Kích thước ống: Ø65 x dài 115 mm

 

Adapter cho ống máu/nước tiểu 1.6 - 5ml/4 – 7ml

Code: 1783-A

-     Số ống/rotor: 64 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 4668 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 42 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 27 giây

-     Kích thước ống: Ø13 x dài 75/ Ø13 x dài 100 mm

 

Adapter cho ống falcon 15ml

Code: 1771-A

-     Số ống/rotor: 36 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 4863 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 42 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 27 giây

-     Kích thước ống: Ø17 x dài 120 mm

 

Adapter cho ống falcon 50ml

Code: 1772-A

-     Số ống/rotor: 16 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 4863 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 42 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 27 giây

-     Kích thước ống: Ø29 x dài 115 mm

 

Adapter cho ống nhựa nắp vặn 10ml

Code: 1763-A

-     Số ống/rotor: 52 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 4668 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 42 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 27 giây

-     Kích thước ống: Ø16 x dài 80 mm

 

Adapter cho ống nhựa nắp vặn 50ml

Code: 1774-A

-     Số ống/rotor: 16 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 4752 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 42 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 27 giây

-     Kích thước ống: Ø29 x dài 107 mm

 

Adapter cho chai nhựa nắp vặn 250ml

Code: 1769

-     Số ống/rotor: 4 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 4863 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 42 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 27 giây

-     Kích thước ống: Ø61 x dài 122 mm

 

Rotor văng 2 chỗ dùng cho đĩa 96 giếng

Code: 1760

-     Tốc độ ly tâm: 4000 vòng/phút

-     Lực ly tâm: 2397 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 30 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 23 giây

Carrier

Code: 1753-A

Adapter

Code: 1485

 

Rotor góc 6 chỗ

Code: 1720

-     Tốc độ ly tâm: 10000 vòng/phút

-     Lực ly tâm: 13528 RCF

 

Adapter cho ống 15ml

Code: 1451

-     Số ống/rotor: 6 ống

-     Lực ly tâm tối đa: 12745 RCF

-     Thời gian tăng tốc: 39 giây

-     Thời gian giảm tốc, có phanh: 36 giây

-     Kích thước ống: Ø17 x dài 100 mm

Nội dung tùy chỉnh
Liên hệ SĐT:0868.998.990 Email: Anphatchem@gmail.com
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

0868.998.990