Thông tin sản phẩm:
Mã số | Thể tích | Kích cỡ cổ NS | Đóng gói |
031.02.050 | 50 ml | NS 19/26 | Hộp / 1 cái |
031.02.100 | 100 ml | NS 19/26 | Hộp / 1 cái |
031.02.250 | 250 ml | NS 29/32 | Hộp / 1 cái |
031.02.500 | 500 ml | NS 29/32 | Hộp / 1 cái |
031.02.901 | 1000 ml | NS 29/32 | Hộp / 1 cái |
031.02.902 | 2000 ml | NS 29/32 | Hộp / 1 cái |