Bình định mức isolab được sản xuất từ thủy tinh chất lượng cao borosilicate 3.3 có khả năng chống nhiệt và hóa chất,và đạt các tiêu chuẩn chất lượng cao.Đối với bình định mức được chuẩn theo khả năng chứa bên trong bình ở nhiệt độ nhất định và độ dung sai theo chuẩn DIN/ISO class A.
*Bảng thông số cho Bình định mức Isolab Đức (bình định mức trắng )
Số catalog |
Thể tích |
Dung sai |
Chiều cao |
Đường kính cổ trong |
Cỡ cổ nối |
013.01.005 |
5 ml |
± 0.025 ml |
70 mm |
10.00 mm |
NS 10/19 |
013.01.010 |
10 ml |
± 0.025 ml |
90 mm |
10.00 mm |
NS 10/19 |
013.01.020 |
20 ml |
± 0.040 ml |
110 mm |
10.00 mm |
NS 10/19 |
013.01.025 |
25 ml |
± 0.040 ml |
110 mm |
10.00 mm |
NS 10/19 |
013.01.026 |
25 ml |
± 0.060 ml |
110 mm |
12.50 mm |
NS 12/21 |
013.01.050 |
50 ml |
± 0.060 ml |
140 mm |
12.50 mm |
NS 12/21 |
013.01.051 |
50 ml |
± 0.060 ml |
140 mm |
14.50 mm |
NS 14/23 |
013.01.100 |
100 ml |
± 0.100 ml |
170 mm |
12.50 mm |
NS 12/21 |
013.01.101 |
100 ml |
± 0.100 ml |
170 mm |
14.50 mm |
NS 14/23 |
013.01.150 |
150 ml |
± 0.150 ml |
200 mm |
14.50 mm |
NS 14/23 |
013.01.200 |
200 ml |
± 0.150 ml |
210 mm |
14.50 mm |
NS 14/23 |
013.01.250 |
250 ml |
± 0.150 ml |
220 mm |
14.50 mm |
NS 14/23 |
013.01.300 |
300 ml |
± 0.200 ml |
230 mm |
14.50 mm |
NS 14/23 |
013.01.400 |
400 ml |
± 0.200 ml |
250 mm |
18.80 mm |
NS 19/26 |
013.01.500 |
500 ml |
± 0.250 ml |
260 mm |
18.80 mm |
NS 19/26 |
013.01.901 |
1000 ml |
± 0.400 ml |
300 mm |
24.00 mm |
NS 24/29 |
*Bảng thông số Bình định mức nâu Isolab
Số catalog |
Thể tích |
Dung sai |
Chiều cao |
Đường kính cổ trong |
Cỡ cổ nối |
014.01.005 |
5 ml |
± 0.025 ml |
70 mm |
10.00 mm |
NS 10/19 |
014.01.010 |
10 ml |
± 0.025 ml |
90 mm |
10.00 mm |
NS 10/19 |
014.01.020 |
20 ml |
± 0.040 ml |
110 mm |
10.00 mm |
NS 10/19 |
014.01.025 |
25 ml |
± 0.040 ml |
110 mm |
10.00 mm |
NS 10/19 |
014.01.026 |
25 ml |
± 0.060 ml |
110 mm |
12.50 mm |
NS 12/21 |
014.01.050 |
50 ml |
± 0.060 ml |
140 mm |
12.50 mm |
NS 12/21 |
014.01.051 |
50 ml |
± 0.060 ml |
140 mm |
14.50 mm |
NS 14/23 |
014.01.100 |
100 ml |
± 0.100 ml |
170 mm |
12.50 mm |
NS 12/21 |
014.01.101 |
100 ml |
± 0.100 ml |
170 mm |
14.50 mm |
NS 14/23 |
014.01.200 |
200 ml |
± 0.150 ml |
210 mm |
14.50 mm |
NS 14/23 |
014.01.250 |
250 ml |
± 0.150 ml |
220 mm |
14.50 mm |
NS 14/23 |
014.01.500 |
500 ml |
± 0.250 ml |
260 mm |
18.80 mm |
NS 19/26 |
014.01.901 |
1000 ml |
± 0.400 ml |
300 mm |
24.00 mm |
NS 24/29 |